stoned
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈstoʊnd/
Hoa Kỳ | [ˈstoʊnd] |
Động từ
[sửa]stoned
Chia động từ
[sửa]stone
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to stone | |||||
Phân từ hiện tại | stoning | |||||
Phân từ quá khứ | stoned | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | stone | stone hoặc stonest¹ | stones hoặc stoneth¹ | stone | stone | stone |
Quá khứ | stoned | stoned hoặc stonedst¹ | stoned | stoned | stoned | stoned |
Tương lai | will/shall² stone | will/shall stone hoặc wilt/shalt¹ stone | will/shall stone | will/shall stone | will/shall stone | will/shall stone |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | stone | stone hoặc stonest¹ | stone | stone | stone | stone |
Quá khứ | stoned | stoned | stoned | stoned | stoned | stoned |
Tương lai | were to stone hoặc should stone | were to stone hoặc should stone | were to stone hoặc should stone | were to stone hoặc should stone | were to stone hoặc should stone | were to stone hoặc should stone |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | stone | — | let’s stone | stone | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tính từ
[sửa]stoned /ˈstoʊnd/
Tham khảo
[sửa]- "stoned", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)