streaming
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈstri.miɳ/
Động từ
[sửa]streaming
- Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 360: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "stream" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E..
Chia động từ
[sửa]stream
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to stream | |||||
Phân từ hiện tại | streaming | |||||
Phân từ quá khứ | streamed | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | stream | stream hoặc streamest¹ | streams hoặc streameth¹ | stream | stream | stream |
Quá khứ | streamed | streamed hoặc streamedst¹ | streamed | streamed | streamed | streamed |
Tương lai | will/shall² stream | will/shall stream hoặc wilt/shalt¹ stream | will/shall stream | will/shall stream | will/shall stream | will/shall stream |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | stream | stream hoặc streamest¹ | stream | stream | stream | stream |
Quá khứ | streamed | streamed | streamed | streamed | streamed | streamed |
Tương lai | were to stream hoặc should stream | were to stream hoặc should stream | were to stream hoặc should stream | were to stream hoặc should stream | were to stream hoặc should stream | were to stream hoặc should stream |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | stream | — | let’s stream | stream | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Danh từ
[sửa]streaming (không đếm được)
- Sự xếp học sinh vào các lớp theo năng lực.
- Chính sách xếp học sinh vào các lớp theo năng lực.
- (Máy tính) Sự truyền dòng (dữ liệu, đa phương tiện), sự truyền thông theo dòng, sự sinh ra luồng.
Tham khảo
[sửa]- "streaming", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)