streaming
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Động từ
[sửa]streaming
- Dạng phân từ hiện tại và danh động từ (gerund) của stream.
Danh từ
[sửa]streaming (thường không đếm được, số nhiều streamings)
- Sự xếp học sinh vào các lớp theo năng lực.
- Chính sách xếp học sinh vào các lớp theo năng lực.
- (Máy tính) Sự truyền dòng (dữ liệu, đa phương tiện), sự truyền thông theo dòng, sự sinh ra luồng.
Tham khảo
[sửa]- "streaming", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Từ đảo chữ
[sửa]Thể loại:
- Mục từ tiếng Anh
- Từ tiếng Anh có 2 âm tiết
- Mục từ tiếng Anh có cách phát âm IPA
- Vần tiếng Anh/iːmɪŋ
- Vần tiếng Anh/iːmɪŋ/2 âm tiết
- Động từ
- Mục từ biến thể hình thái tiếng Anh
- Biến thể hình thái động từ tiếng Anh
- tiếng Anh entries with incorrect language header
- Pages with entries
- Pages with 0 entries
- Danh từ
- Danh từ tiếng Anh
- Danh từ tiếng Anh không đếm được
- Danh từ tiếng Anh đếm được
- Máy tính