studied

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈstə.did/
Hoa Kỳ

Động từ[sửa]

studied

  1. Quá khứphân từ quá khứ của study

Chia động từ[sửa]

Tính từ[sửa]

studied /ˈstə.did/

  1. Cẩn trọng, suy nghĩ.
    with studied politeness — với sự lễ phép cẩn trọng
  2. Cố tình, cố ý, chủ tâm.
    a studied insult — lời lăng mạ cố tình

Tham khảo[sửa]