studied
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈstə.did/
Hoa Kỳ | Duration: 2 seconds. | [ˈstə.did] |
Động từ
[sửa]studied
Chia động từ
[sửa]hiện ▼study
Tính từ
[sửa]studied /ˈstə.did/
- Cẩn trọng, có suy nghĩ.
- with studied politeness — với sự lễ phép cẩn trọng
- Cố tình, cố ý, có chủ tâm.
- a studied insult — lời lăng mạ cố tình
Tham khảo
[sửa]- "studied", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)