stunning

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈstən.niɳ/

Động từ[sửa]

stunning

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 92: Parameter 1 should be a valid language code; the value "stun" is not valid. See WT:LOL..

Chia động từ[sửa]

Tính từ[sửa]

stunning /ˈstən.niɳ/

  1. Làm choáng váng, làm bất tỉnh nhân sự.
    a stunning blow — một đòn choáng váng
  2. (Từ lóng) Tuyệt, hay, cừ khôi.

Tham khảo[sửa]