Bước tới nội dung

stutter

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈstə.tɜː/

Danh từ

[sửa]

stutter /ˈstə.tɜː/

  1. Sự nói lắp.
  2. Tật nói lắp.

Động từ

[sửa]

stutter /ˈstə.tɜː/

  1. Nói lắp.

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]