suggest

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /səɡ.ˈdʒɛst/
Hoa Kỳ

Ngoại động từ[sửa]

suggest ngoại động từ /səɡ.ˈdʒɛst/

  1. Gợi, làm nảy ra trong trí.
    an idea suggested itself to me — một ý nảy ra trong óc tôi
  2. Đề nghị.
    to suggest meeting — đề nghị họp
  3. Đưa ra giả thuyết là.
  4. (Pháp lý) Đề nghị thừa nhận là.
    I suggest that you were aware of what was happening — tôi đề nghị ông hãy thừa nhận là ông biết chuyện xảy ra

Chia động từ[sửa]

Tham khảo[sửa]