sulphur

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

sulphur

Danh từ[sửa]

sulphur

  1. (Hoá học) Lưu huỳnh.
  2. (Động vật học) Bướm vàng (gồm nhiều loài khác nhau).

Tính từ[sửa]

sulphur

  1. Màu lưu huỳnh, màu vàng lục.

Ngoại động từ[sửa]

sulphur ngoại động từ

  1. Rắc lưu huỳnh, xông lưu huỳnh.

Chia động từ[sửa]

Tham khảo[sửa]