sulphur
Giao diện
Tiếng Anh

Danh từ
sulphur
Tính từ
sulphur
Ngoại động từ
sulphur ngoại động từ
Chia động từ
sulphur
| Dạng không chỉ ngôi | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|
| Động từ nguyên mẫu | to sulphur | |||||
| Phân từ hiện tại | sulphuring | |||||
| Phân từ quá khứ | sulphured | |||||
| Dạng chỉ ngôi | ||||||
| số | ít | nhiều | ||||
| ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
| Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | sulphur | sulphur hoặc sulphurest¹ | sulphurs hoặc sulphureth¹ | sulphur | sulphur | sulphur |
| Quá khứ | sulphured | sulphured hoặc sulphuredst¹ | sulphured | sulphured | sulphured | sulphured |
| Tương lai | will/shall² sulphur | will/shall sulphur hoặc wilt/shalt¹ sulphur | will/shall sulphur | will/shall sulphur | will/shall sulphur | will/shall sulphur |
| Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | sulphur | sulphur hoặc sulphurest¹ | sulphur | sulphur | sulphur | sulphur |
| Quá khứ | sulphured | sulphured | sulphured | sulphured | sulphured | sulphured |
| Tương lai | were to sulphur hoặc should sulphur | were to sulphur hoặc should sulphur | were to sulphur hoặc should sulphur | were to sulphur hoặc should sulphur | were to sulphur hoặc should sulphur | were to sulphur hoặc should sulphur |
| Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
| Hiện tại | — | sulphur | — | let’s sulphur | sulphur | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “sulphur”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)