Bước tới nội dung

sup

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]


Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]

sup /ˈsəp/

  1. Hụm, ngụm, hớp.
    neither bit (bite) nor sup — không một miếng cơm một hụm nước nào

Ngoại động từ

[sửa]

sup ngoại động từ /ˈsəp/

  1. Uống từng hớp, ăn từng thìa.
  2. Cho ăn cơm tối.

Chia động từ

[sửa]

Nội động từ

[sửa]

sup nội động từ /ˈsəp/

  1. Ăn cơm tối.

Thành ngữ

[sửa]
  • to have a long spoon that sups with the devil: Xem Spoon

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]