Bước tới nội dung

spoon

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈspuːn/
Hoa Kỳ

Danh từ

[sửa]

spoon /ˈspuːn/

  1. Cái thìa.
  2. Vật hình thìa.

Thành ngữ

[sửa]

Ngoại động từ

[sửa]

spoon ngoại động từ /ˈspuːn/

  1. Ăn bằng thìa, múc bằng thìa.
    to spoon (up) one's soup — ăn cháo bằng thìa
  2. Câu (cá) bằng mồi thìa (x spoon-bait).
  3. (Thể dục, thể thao) Đánh nhẹ (bóng crickê).

Nội động từ

[sửa]

spoon nội động từ /ˈspuːn/

  1. Câu bằng mồi thìa.
  2. (Thể dục, thể thao) Đánh nhẹ bóng (crickê).

Danh từ

[sửa]

spoon /ˈspuːn/

  1. (Từ lóng) Anh chàng quỷnh.
  2. Anh nhân tình say như điếu đổ.
    to be spoons on somebody — phải lòng ai, mê ai như điếu đổ

Động từ

[sửa]

spoon /ˈspuːn/

  1. (Thông tục) Ve vãn, tán tỉnh.
  2. Vuốt ve hôn hít.

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]