tư duy tập đếm
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
tɨ˧˧ zwi˧˧ tə̰ʔp˨˩ ɗem˧˥ | tɨ˧˥ jwi˧˥ tə̰p˨˨ ɗḛm˩˧ | tɨ˧˧ jwi˧˧ təp˨˩˨ ɗem˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
tɨ˧˥ ɟwi˧˥ təp˨˨ ɗem˩˩ | tɨ˧˥ ɟwi˧˥ tə̰p˨˨ ɗem˩˩ | tɨ˧˥˧ ɟwi˧˥˧ tə̰p˨˨ ɗḛm˩˧ |
Cụm từ
[sửa]tư duy tập đếm
- Trỏ người nêu ý kiến chậm chạp và chạy theo công thức.
- Hành vi cứng nhắc và thiếu sáng tạo tự chủ.
- (lóng) Kẻ lười biếng và trì trệ.