tịnh tài

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Từ nguyên[sửa]

Từ tịnh (“trong sạch”) + tài (“tiền”).

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tḭ̈ʔŋ˨˩ ta̤ːj˨˩tḭ̈n˨˨ taːj˧˧tɨn˨˩˨ taːj˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tïŋ˨˨ taːj˧˧tḭ̈ŋ˨˨ taːj˧˧

Danh từ[sửa]

tịnh tài

  1. (nghĩa đen) tiền sạch
  2. (Phật giáo) hàm ý món tiền tặng làm phước hoặc dùng vào việc hữu ích.
Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)