tịnh tài
Giao diện
Từ tịnh (“trong sạch”) + tài (“tiền”).
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
tḭ̈ʔŋ˨˩ ta̤ːj˨˩ | tḭ̈n˨˨ taːj˧˧ | tɨn˨˩˨ taːj˨˩ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
tïŋ˨˨ taːj˧˧ | tḭ̈ŋ˨˨ taːj˧˧ |
tịnh tài
Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.) |