taille
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /taj/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
taille /taj/ |
tailles /taj/ |
taille gc /taj/
- Sự cắt, sự gọt, sự đẽo.
- La taille des diamants — sự gọt kim cương
- La taille de la pierre — sự đẽo đá
- (Nông nghiệp) Sự cắt sửa, sự xén.
- La taille des arbres — sự cắt sửa cây
- (Lâm nghiệp) Sự chặt rừng mới tái sinh.
- (Nghệ thuật) Sự trổ, nét trổ.
- (Y học) Thủ thuật mở (một cơ quan rỗng).
- (Ngành mỏ) Hầm khai thác.
- Lưỡi (gươm, dao).
- Recevoir un coup de taille — bị một lưỡi chém
- Tầm vóc.
- Homme de grande taille — người tầm vóc cao
- Thân hình.
- Avoir une taille svelte — có thân hình mảnh khảnh
- Cỡ, kích thước.
- Taille 40 — cỡ 40
- Une erreur de cette taille — một sai lầm cỡ ấy
- Vùng thắt lưng.
- Entrer dans l’eau jusqu'à la taille — lội xuống nước đến ngang thắt lưng
- (Âm nhạc, từ cũ, nghĩa cũ) Giọng nam cao.
- (Sử học) Thuế thân.
- à la taille de; de la taille de — ngang tầm với
- à la taille de son génie — ngang tầm với thiên tài của ông ta
- de taille — lớn, quan trọng
- en taille — không mặc áo khoác
- Sortir en taille — đi ra không mặc áo khoác
- être bien pris dans sa taille — xem prendre
- être de taille à — có đủ sức để, có đủ khả năng để
- n'avoir point de taille — có thân hình thô, có lưng thô (không thon)
Tham khảo
[sửa]- "taille", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)