tarmacadam
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Từ tar (“nhựa đường”) + macadam (“đá giăm”).
Danh từ
[sửa]tarmacadam (số nhiều tarmacadams)
Đồng nghĩa
[sửa]Ngoại động từ
[sửa]tarmacadam
Chia động từ
[sửa]Bảng chia động từ của tarmacadam
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tiếng Pháp
[sửa]Danh từ
[sửa]tarmacadam gđ
Tham khảo
[sửa]- "tarmacadam", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)