Bước tới nội dung

temp

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]

temp /ˈtɛmp/

  1. Nhân viên tạm thời (nhất là thư ký).

Nội động từ

[sửa]

temp nội động từ /ˈtɛmp/

  1. (Thgt) Làm công việc tạm thời.

Từ viết tắt

[sửa]

temp /ˈtɛmp/

  1. Nhiệt độ (temperature).

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]