tempt

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈtɛɱt/
Hoa Kỳ

Ngoại động từ[sửa]

tempt ngoại động từ /ˈtɛɱt/

  1. Xúi, xúi giục.
    to tempt someone to evil — xúi ai làm điều ác
  2. Cám dỗ, quyến rũ, nhử, làm thèm, gợi thèm.
    to tempt the appetite — làm cho thèm ăn

Chia động từ[sửa]

Tham khảo[sửa]