terrain

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /tə.ˈreɪn/

Danh từ[sửa]

terrain (đếm đượckhông đếm được, số nhiều terrains)

  1. (Quân sự) , (địa lý, địa chất) địa thế, địa hình địa vật.

Tham khảo[sửa]

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /tɛ.ʁɛ̃/
  • Pháp (Paris)
  • Canada (Montréal)

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
terrain
/tɛ.ʁɛ̃/
terrains
/tɛ.ʁɛ̃/

terrain /tɛ.ʁɛ̃/

  1. Đất, đất đai.
    Terrain sablonneux — đất cát
    Le prix du terrain de la ville — giá đất đai trong thành phố
  2. Mảnh đất, khoảnh đất, vạt đất.
    Acheter un terrain — mua một mảnh đất
  3. Bãi sân.
    Terrain de football — bãi đá bóng
    Terrain d’aviation — sân bay
  4. Địa thế.
    Avoir l’avantage du terrain — có lợi về địa thế
  5. (Nghĩa bóng) Tình thế.
    Sonder le terrain — dò tình thế
  6. (Y học) Thể địa.
    Facteurs génétiques du terrain — nhân tố di truyền của thể địa
  7. (Nghĩa bóng) Lĩnh vực.
    Terrain de la psychologie — lĩnh vực tâm lý học
    aller sur le terrain — đi đấu gươm
    disputer le terrain — xem disputer
    être sur son terrain — ở vào thế có lợi
    gagner du terrain — tiến lên ở thế thắng, thắng thế
    perdre du terrain — rút lui ở thế thua, thất bại
    prise de terrain — sự chuẩn bị cho máy bay hạ cánh
    sur le terrain — trên thực địa
    terrain d’entente — cơ sở để thương lượng với nhau
    tout terrain — đi được trên mọi loại đường
    Véhicule tout terrain — xe đi được trên mọi loại đường

Tham khảo[sửa]