thâm canh

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tʰəm˧˧ kajŋ˧˧tʰəm˧˥ kan˧˥tʰəm˧˧ kan˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʰəm˧˥ kajŋ˧˥tʰəm˧˥˧ kajŋ˧˥˧

Từ tương tự[sửa]

Danh từ[sửa]

thâm canh

  1. Phương pháp canh tác nhằm tăng năng suất của một diện tích nhất định bằng cách tập trung các biện pháp tiên tiến.

Dịch[sửa]

Tham khảo[sửa]