Bước tới nội dung

trèm

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ʨɛ̤m˨˩tʂɛm˧˧tʂɛm˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʂɛm˧˧

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

trèm

  1. (Đph) .
  2. Bị sém lửa.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]