thi dụng
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
tʰi˧˧ zṵʔŋ˨˩ | tʰi˧˥ jṵŋ˨˨ | tʰi˧˧ juŋ˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
tʰi˧˥ ɟuŋ˨˨ | tʰi˧˥ ɟṵŋ˨˨ | tʰi˧˥˧ ɟṵŋ˨˨ |
Danh từ
[sửa]thi dụng
- Sự đắc dụng của thơ cách ngôn.
- Thế thấp của dòng thơ cảnh phong tình.
- (điển cố) Tiếng tiêu của một loài chim thần thoại.