Bước tới nội dung

tiểu tuyết

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tiə̰w˧˩˧ twiət˧˥tiəw˧˩˨ twiə̰k˩˧tiəw˨˩˦ twiək˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tiəw˧˩ twiət˩˩tiə̰ʔw˧˩ twiə̰t˩˧

Danh từ

[sửa]

tiểu tuyết

  1. Một trong hai mươi bốn ngày tiết trong năm, ứng với ngày 22 hoặc 23 tháng 11 dương lịch, theo cách tính lịch cổ truyền Trung Quốc.
Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)