Bước tới nội dung

tinkling

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈtɪŋ.kliɳ/

Danh từ

[sửa]

tinkling /ˈtɪŋ.kliɳ/

  1. Tiếng leng keng.
  2. Sự ngân vang.

Động từ

[sửa]

tinkling

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "tinkle" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E..

Chia động từ

[sửa]

Tính từ

[sửa]

tinkling /ˈtɪŋ.kliɳ/

  1. Kêu leng keng.

Tham khảo

[sửa]