tipple
Giao diện
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /ˈtɪ.pəl/
Danh từ
tipple /ˈtɪ.pəl/
Động từ
tipple /ˈtɪ.pəl/
Chia động từ
tipple
| Dạng không chỉ ngôi | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|
| Động từ nguyên mẫu | to tipple | |||||
| Phân từ hiện tại | tippling | |||||
| Phân từ quá khứ | tippled | |||||
| Dạng chỉ ngôi | ||||||
| số | ít | nhiều | ||||
| ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
| Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | tipple | tipple hoặc tipplest¹ | tipples hoặc tippleth¹ | tipple | tipple | tipple |
| Quá khứ | tippled | tippled hoặc tippledst¹ | tippled | tippled | tippled | tippled |
| Tương lai | will/shall² tipple | will/shall tipple hoặc wilt/shalt¹ tipple | will/shall tipple | will/shall tipple | will/shall tipple | will/shall tipple |
| Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | tipple | tipple hoặc tipplest¹ | tipple | tipple | tipple | tipple |
| Quá khứ | tippled | tippled | tippled | tippled | tippled | tippled |
| Tương lai | were to tipple hoặc should tipple | were to tipple hoặc should tipple | were to tipple hoặc should tipple | were to tipple hoặc should tipple | were to tipple hoặc should tipple | were to tipple hoặc should tipple |
| Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
| Hiện tại | — | tipple | — | let’s tipple | tipple | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “tipple”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)