Bước tới nội dung

tipple

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

Cách phát âm

  • IPA: /ˈtɪ.pəl/

Danh từ

tipple /ˈtɪ.pəl/

  1. Rượu.
  2. (Đùa cợt) Thức uống.
    my favourite tippleis coca-cola — thức uống tôi thích dùng là côca-côla

Động từ

tipple /ˈtɪ.pəl/

  1. Nghiện rượu.
  2. Nhấp; uống (rượu).

Chia động từ

Tham khảo