Bước tới nội dung
Trình đơn chính
Trình đơn chính
chuyển sang thanh bên
ẩn
Điều hướng
Trang Chính
Cộng đồng
Thay đổi gần đây
Mục từ ngẫu nhiên
Trợ giúp
Thảo luận chung
Chỉ mục
Ngôn ngữ
Chữ cái
Bộ thủ
Từ loại
Chuyên ngành
Tìm kiếm
Tìm kiếm
Giao diện
Quyên góp
Tạo tài khoản
Đăng nhập
Công cụ cá nhân
Quyên góp
Tạo tài khoản
Đăng nhập
Trang dành cho người dùng chưa đăng nhập
tìm hiểu thêm
Đóng góp
Tin nhắn
Nội dung
chuyển sang thanh bên
ẩn
Đầu
1
Tiếng Việt
Hiện/ẩn mục
Tiếng Việt
1.1
Từ nguyên
1.2
Cách phát âm
1.3
Danh từ
1.4
Tính từ
1.5
Tham khảo
Đóng mở mục lục
tiện nghi
5 ngôn ngữ (định nghĩa)
English
Français
한국어
Malagasy
中文
Mục từ
Thảo luận
Tiếng Việt
Đọc
Sửa đổi
Xem lịch sử
Công cụ
Công cụ
chuyển sang thanh bên
ẩn
Tác vụ
Đọc
Sửa đổi
Xem lịch sử
Chung
Các liên kết đến đây
Thay đổi liên quan
Tải lên tập tin
Trang đặc biệt
Liên kết thường trực
Thông tin trang
Trích dẫn trang này
Lấy URL ngắn gọn
Tải mã QR
In/xuất ra
Tạo một quyển sách
Tải dưới dạng PDF
Bản in được
Tại dự án khác
Giao diện
chuyển sang thanh bên
ẩn
Từ điển mở Wiktionary
Tiếng Việt
[
sửa
]
Từ nguyên
[
sửa
]
Âm
Hán-Việt
của chữ Hán
便宜
.
Cách phát âm
[
sửa
]
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
tiə̰ʔn
˨˩
ŋi
˧˧
tiə̰ŋ
˨˨
ŋi
˧˥
tiəŋ
˨˩˨
ŋi
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
tiən
˨˨
ŋi
˧˥
tiə̰n
˨˨
ŋi
˧˥
tiə̰n
˨˨
ŋi
˧˥˧
Danh từ
[
sửa
]
tiện
nghi
Các
thứ
trang bị
trong
nhà
phục vụ
cho
sinh hoạt
hàng ngày
.
Nhà đầy đủ
tiện nghi
.
Tính từ
[
sửa
]
tiện
nghi
Thích hợp
và
tiện lợi
cho
việc
sinh hoạt
vật chất
hàng ngày
.
Các thứ đồ dùng vừa đẹp vừa
tiện nghi
.
Tham khảo
[
sửa
]
"
tiện nghi
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Thể loại
:
Mục từ tiếng Việt
Sino-Vietnamese words with uncreated Han etymology
Mục từ Hán-Việt
Mục từ tiếng Việt có cách phát âm IPA
Danh từ
Danh từ tiếng Việt
tiếng Việt entries with incorrect language header
Pages with entries
Pages with 0 entries
Định nghĩa mục từ tiếng Việt có ví dụ cách sử dụng
Tính từ tiếng Việt
Thể loại ẩn:
Danh từ tiếng Việt không có loại từ