Bước tới nội dung

toe toét

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
twɛ˧˧ twɛt˧˥twɛ˧˥ twɛ̰k˩˧twɛ˧˧ twɛk˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
twɛ˧˥ twɛt˩˩twɛ˧˥˧ twɛ̰t˩˧

Tính từ

[sửa]

toe toét

  1. Nói miệng loe rộng khi cười.
    Cười toe toét.
  2. Dây loang ra, trông bẩn mắt.
    Mực dây toe toét ra vở.

Động từ

[sửa]

toe toét

  1. Cười nói liên tiếp một cách không đứng đắn.
    Toe toét cả ngày.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]