Bước tới nội dung
Tiếng Việt[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Tính từ[sửa]
toe toét
- Nói miệng loe rộng khi cười.
Cười toe toét.
- Dây loang ra, trông bẩn mắt.
Mực dây toe toét ra vở.
Động từ[sửa]
toe toét
- Cười nói liên tiếp một cách không đứng đắn.
Toe toét cả ngày.
Tham khảo[sửa]
-