Bước tới nội dung

touching

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

Cách phát âm

  • IPA: /ˈtət.ʃiɳ/
Hoa Kỳ

Danh từ

touching /ˈtət.ʃiɳ/

  1. Sự sờ mó.

Động từ

touching

  1. hiện tại phân từ của touch

Chia động từ

Tính từ

touching /ˈtət.ʃiɳ/

  1. Cảm động, thống thiết.
    a touching story — một câu chuyện cảm động

Giới từ

touching /ˈtət.ʃiɳ/

  1. (Từ cổ,nghĩa cổ) Về, đối với.
    a few words touching that business — một vài lời về công việc ấy

Tham khảo