Bước tới nội dung

trigger

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Danh từ

[sửa]

trigger

  1. súng.
    to pull the trigger — bóp cò
  2. Nút bấm (máy ảnh... ).

Thành ngữ

[sửa]

Ngoại động từ

[sửa]

trigger ngoại động từ

  1. (Thường + off) gây ra, gây nên.

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]