Bước tới nội dung

twitter

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈtwɪ.tɜː/

Danh từ

[sửa]

twitter /ˈtwɪ.tɜː/

  1. Tiếng hót líu lo.
  2. Tiếng nói líu ríu (vì giận dữ, xúc động... ).

Thành ngữ

[sửa]
  • in a twitter; all in a twitter:
    1. Bồn chồn, xốn xang.
      she was in a twitter partly of expectation and partly of fear — lòng cô ta bồn chồn xốn xang phần vì mong đợi phần vì sợ hãi

Động từ

[sửa]

twitter /ˈtwɪ.tɜː/

  1. Hót líu lo.
  2. Nói líu ríu (vì giận dữ, xúc động... ).

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]