understudy

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈən.dɜː.ˌstə.di/

Danh từ[sửa]

understudy /ˈən.dɜː.ˌstə.di/

  1. (Sân khấu) Người đóng thay.

Ngoại động từ[sửa]

understudy ngoại động từ /ˈən.dɜː.ˌstə.di/

  1. Đóng thay.
  2. Học thuộc vai để đóng thay.

Chia động từ[sửa]

Tham khảo[sửa]