undress

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ən.ˈdrɛs/

Danh từ[sửa]

undress /ən.ˈdrɛs/

  1. Quần áo thường (trái với đồng phục).
  2. Quần áo xuềnh xoàng.

Động từ[sửa]

undress /ən.ˈdrɛs/

  1. Cởi quần áo.
  2. (Y học) Bỏ băng, tháo băng.

Chia động từ[sửa]

Tham khảo[sửa]