undressed
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ən.ˈdrɛst/
Động từ
[sửa]undressed
Chia động từ
[sửa]undress
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to undress | |||||
Phân từ hiện tại | undressing | |||||
Phân từ quá khứ | undressed | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | undress | undress hoặc undressest¹ | undresses hoặc undresseth¹ | undress | undress | undress |
Quá khứ | undressed | undressed hoặc undressedst¹ | undressed | undressed | undressed | undressed |
Tương lai | will/shall² undress | will/shall undress hoặc wilt/shalt¹ undress | will/shall undress | will/shall undress | will/shall undress | will/shall undress |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | undress | undress hoặc undressest¹ | undress | undress | undress | undress |
Quá khứ | undressed | undressed | undressed | undressed | undressed | undressed |
Tương lai | were to undress hoặc should undress | were to undress hoặc should undress | were to undress hoặc should undress | were to undress hoặc should undress | were to undress hoặc should undress | were to undress hoặc should undress |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | undress | — | let’s undress | undress | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tính từ
[sửa]undressed /ən.ˈdrɛst/
- Đã cởi quần áo, đã lột áo quần.
- Mặc thường phục; ăn bận xuềnh xoàng.
- Chưa xử lý, chưa chế biến.
- undressed leather — da chưa thuộc
- undressed wound — vết thương không băng lại
Tham khảo
[sửa]- "undressed", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)