uniform
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈjuː.nə.ˌfɔrm/
Hoa Kỳ | [ˈjuː.nə.ˌfɔrm] |
Tính từ
[sửa]uniform /ˈjuː.nə.ˌfɔrm/
- Đồng dạng, cùng một kiểu, giống nhau.
- of uniform length — cùng một chiều dài như nhau
- Không thay đổi, không biến hoá, đều.
- to keep at a uniform temperature — giữ ở một nhiệt độ không đổi
- uniform movement — chuyển động đều
Danh từ
[sửa]uniform /ˈjuː.nə.ˌfɔrm/
Ngoại động từ
[sửa]uniform ngoại động từ /ˈjuː.nə.ˌfɔrm/
Chia động từ
[sửa]uniform
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to uniform | |||||
Phân từ hiện tại | uniforming | |||||
Phân từ quá khứ | uniformed | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | uniform | uniform hoặc uniformest¹ | uniforms hoặc uniformeth¹ | uniform | uniform | uniform |
Quá khứ | uniformed | uniformed hoặc uniformedst¹ | uniformed | uniformed | uniformed | uniformed |
Tương lai | will/shall² uniform | will/shall uniform hoặc wilt/shalt¹ uniform | will/shall uniform | will/shall uniform | will/shall uniform | will/shall uniform |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | uniform | uniform hoặc uniformest¹ | uniform | uniform | uniform | uniform |
Quá khứ | uniformed | uniformed | uniformed | uniformed | uniformed | uniformed |
Tương lai | were to uniform hoặc should uniform | were to uniform hoặc should uniform | were to uniform hoặc should uniform | were to uniform hoặc should uniform | were to uniform hoặc should uniform | were to uniform hoặc should uniform |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | uniform | — | let’s uniform | uniform | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
[sửa]- "uniform", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)