vexed
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Động từ
[sửa]vexed
Chia động từ
[sửa]vex
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to vex | |||||
Phân từ hiện tại | vexing | |||||
Phân từ quá khứ | vexed | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | vex | vex hoặc vexest¹ | vexes hoặc vexeth¹ | vex | vex | vex |
Quá khứ | vexed | vexed hoặc vexedst¹ | vexed | vexed | vexed | vexed |
Tương lai | will/shall² vex | will/shall vex hoặc wilt/shalt¹ vex | will/shall vex | will/shall vex | will/shall vex | will/shall vex |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | vex | vex hoặc vexest¹ | vex | vex | vex | vex |
Quá khứ | vexed | vexed | vexed | vexed | vexed | vexed |
Tương lai | were to vex hoặc should vex | were to vex hoặc should vex | were to vex hoặc should vex | were to vex hoặc should vex | were to vex hoặc should vex | were to vex hoặc should vex |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | vex | — | let’s vex | vex | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tính từ
[sửa]vexed
Thành ngữ
[sửa]- vexed question: Một vấn đề gây ra nhiều cuộc tranh luận.
Tham khảo
[sửa]- "vexed", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)