viên ngoại
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
viən˧˧ ŋwa̰ːʔj˨˩ | jiəŋ˧˥ ŋwa̰ːj˨˨ | jiəŋ˧˧ ŋwaːj˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
viən˧˥ ŋwaːj˨˨ | viən˧˥ ŋwa̰ːj˨˨ | viən˧˥˧ ŋwa̰ːj˨˨ |
Danh từ
[sửa]viên ngoại
- Một chức quan giữ việc sổ sách tại các bộ, đặt ra từ thời Lục triều. Về sau, "Viên ngoại" dần dần trở thành một hư hàm.
Dịch
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "viên ngoại", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)