Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U+5F53, 当
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-5F53

[U+5F52]
CJK Unified Ideographs
[U+5F54]

当 U+2F874, 当
CJK COMPATIBILITY IDEOGRAPH-2F874
将
[U+2F873]
CJK Compatibility Ideographs Supplement 尢
[U+2F875]
Tiếng Nhật
Giản thể
Phồn thể

Tra cứu

[sửa]
  • Bộ thủ: + 3 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “小 03” ghi đè từ khóa trước, “人39”.

Chuyển tự

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Glyph origin

[sửa]

Unorthodox variant of . From cursive script.

Danh từ

[sửa]

  1. (Như) Joust.

Lỗi Lua trong Mô_đun:zh-see tại dòng 36: attempt to call upvalue 'get_section' (a nil value).

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

đáng, đương, đang

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɗaːŋ˧˥ ɗɨəŋ˧˧ ɗaːŋ˧˧ɗa̰ːŋ˩˧ ɗɨəŋ˧˥ ɗaːŋ˧˥ɗaːŋ˧˥ ɗɨəŋ˧˧ ɗaːŋ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɗaːŋ˩˩ ɗɨəŋ˧˥ ɗaːŋ˧˥ɗa̰ːŋ˩˧ ɗɨəŋ˧˥˧ ɗaːŋ˧˥˧