当
Giao diện
⚠ – Cảnh báo: Mục từ này có chứa ký tự Unicode không có sẵn trên tất cả các thiết bị hiện hành (hoặc rất ít). Trừ khi có font chữ thích hợp, thiết bị của bạn sẽ hiển thị một ô vuông (⎕), ô vuông chứa dấu hỏi (⍰), ô vuông bị gạch chéo (〿), ô vuông chứa mã số hay hiển thị sai thành các ký tự khác. |
Tra từ bắt đầu bởi | |||
当 |
Chữ Hán
[sửa]
|
|
Tiếng Nhật | 当 |
---|---|
Giản thể | 当 |
Phồn thể | 當 |
Tra cứu
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Tiếng Quan Thoại
[sửa]Glyph origin
[sửa]Unorthodox variant of 當. From cursive script.
Danh từ
[sửa]当
Phần ngữ nghĩa này được dịch tự động bởi bot (hoặc công cụ dịch) và có thể chưa đầy đủ, chính xác. Mời bạn kiểm tra lại, sửa chữa và bỏ bản mẫu này. |
Lỗi Lua trong Mô_đun:zh-see tại dòng 36: attempt to call upvalue 'get_section' (a nil value).
Chữ Nôm
[sửa](trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
当 viết theo chữ quốc ngữ |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ɗaːŋ˧˥ ɗɨəŋ˧˧ ɗaːŋ˧˧ | ɗa̰ːŋ˩˧ ɗɨəŋ˧˥ ɗaːŋ˧˥ | ɗaːŋ˧˥ ɗɨəŋ˧˧ ɗaːŋ˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɗaːŋ˩˩ ɗɨəŋ˧˥ ɗaːŋ˧˥ | ɗa̰ːŋ˩˧ ɗɨəŋ˧˥˧ ɗaːŋ˧˥˧ |
Thể loại:
- Mục từ chữ Hán
- Khối ký tự CJK Unified Ideographs
- Ký tự chữ viết chữ Hán
- Character boxes with images
- Khối ký tự CJK Compatibility Ideographs Supplement
- Chữ Hán 6 nét
- Chữ Hán bộ 小 + 3 nét
- Mục từ chữ Hán có dữ liệu Unicode
- Mục từ tiếng Quan Thoại
- Danh từ
- Mục từ chữ Hán cần kiểm tra
- Mục từ chữ Nôm
- Mục từ tiếng Việt có cách phát âm IPA
- Danh từ tiếng Quan Thoại