Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U+6070, 恰
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-6070

[U+606F]
CJK Unified Ideographs
[U+6071]

Tra cứu

[sửa]
  • Bộ thủ: + 6 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “心 06” ghi đè từ khóa trước, “冫38”.

Chuyển tự

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Danh từ

[sửa]

  1. (Như) Joust.

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

kháp, khắp, cáp

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
xaːp˧˥ xap˧˥ kaːp˧˥kʰa̰ːp˩˧ kʰa̰p˩˧ ka̰ːp˩˧kʰaːp˧˥ kʰap˧˥ kaːp˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
xaːp˩˩ xap˩˩ kaːp˩˩xa̰ːp˩˧ xa̰p˩˧ ka̰ːp˩˧