Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U+60DB, 惛
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-60DB

[U+60DA]
CJK Unified Ideographs
[U+60DC]

Tra cứu

[sửa]
  • Bộ thủ: + 8 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “心 08” ghi đè từ khóa trước, “工42”.

Chuyển tự

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Danh từ

[sửa]

  1. (Thông tục) Người ngu dại, người ngu đần, người ngớ ngẩn.

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

hôn, muộn

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
hon˧˧ muən˨˩hoŋ˧˥ muəŋ˨˨hoŋ˧˧ muəŋ˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
hon˧˥ muən˨˨hon˧˥˧ muən˨˨