Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U+6954, 楔
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-6954

[U+6953]
CJK Unified Ideographs
[U+6955]

Tra cứu

[sửa]
  • Bộ thủ: + 9 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “木 09” ghi đè từ khóa trước, “工44”.

Chuyển tự

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Danh từ

[sửa]

  1. Lời tựa; lời nói đầu.

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

tiết, khế, kiết

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tiət˧˥ xe˧˥ kiət˧˥tiə̰k˩˧ kʰḛ˩˧ kiə̰k˩˧tiək˧˥ kʰe˧˥ kiək˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tiət˩˩ xe˩˩ kiət˩˩tiə̰t˩˧ xḛ˩˧ kiə̰t˩˧