Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U+69AA, 榪
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-69AA

[U+69A9]
CJK Unified Ideographs
[U+69AB]

Tra cứu

[sửa]
  • Bộ thủ: + 10 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “木 10” ghi đè từ khóa trước, “廾22”.

Chuyển tự

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Danh từ

[sửa]

  1. Tấm ván đầu giường.

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

mạ, mớ

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ma̰ːʔ˨˩ məː˧˥ma̰ː˨˨ mə̰ː˩˧maː˨˩˨ məː˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
maː˨˨ məː˩˩ma̰ː˨˨ məː˩˩ma̰ː˨˨ mə̰ː˩˧