Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U+6B13, 欓
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-6B13

[U+6B12]
CJK Unified Ideographs
[U+6B14]

Tra cứu

[sửa]
  • Bộ thủ: + 20 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “木 20” ghi đè từ khóa trước, “己41”.

Chuyển tự

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Danh từ

[sửa]

  1. Thanh ngang.

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

đảng

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɗa̰ːŋ˧˩˧ɗaːŋ˧˩˨ɗaːŋ˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɗaːŋ˧˩ɗa̰ːʔŋ˧˩