Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U+7136, 然
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-7136

[U+7135]
CJK Unified Ideographs
[U+7137]

Tra cứu

[sửa]
  • Bộ thủ: + 8 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “火 08” ghi đè từ khóa trước, “廴36”.

Chuyển tự

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Danh từ

[sửa]

  1. Tiếng vâng dạ, tiếngphải.

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

nhiên, nhơn, nhen

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɲiən˧˧ ɲəːn˧˧ ɲɛn˧˧ɲiəŋ˧˥ ɲəːŋ˧˥ ɲɛŋ˧˥ɲiəŋ˧˧ ɲəːŋ˧˧ ɲɛŋ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɲiən˧˥ ɲəːn˧˥ ɲɛn˧˥ɲiən˧˥˧ ɲəːn˧˥˧ ɲɛn˧˥˧