Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán[sửa]

U+72CE, 狎
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-72CE

[U+72CD]
CJK Unified Ideographs
[U+72CF]

Tra cứu[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Tiếng Quan Thoại[sửa]

Danh từ[sửa]

  1. Sự thiếu tôn kính, sự bất kính, sự vô lễ.

Chữ Nôm[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

hạp, hiệp

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ha̰ːʔp˨˩ hiə̰ʔp˨˩ha̰ːp˨˨ hiə̰p˨˨haːp˨˩˨ hiəp˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
haːp˨˨ hiəp˨˨ha̰ːp˨˨ hiə̰p˨˨