Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U+73AE, 玮
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-73AE

[U+73AD]
CJK Unified Ideographs
[U+73AF]

Tra cứu

[sửa]
  • Bộ thủ: + 4 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “玉 04” ghi đè từ khóa trước, “广38”.

Chuyển tự

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Danh từ

[sửa]

  1. (Thường Số nhiều) đồ quý giá.

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
viʔi˧˥ji˧˩˨ji˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
vḭ˩˧vi˧˩vḭ˨˨