Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán[sửa]

U+75F0, 痰
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-75F0

[U+75EF]
CJK Unified Ideographs
[U+75F1]

Tra cứu[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Tiếng Quan Thoại[sửa]

Danh từ[sửa]

  1. Nước bọt.

Chữ Nôm[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

đàm, đờm

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɗa̤ːm˨˩ ɗə̤ːm˨˩ɗaːm˧˧ ɗəːm˧˧ɗaːm˨˩ ɗəːm˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɗaːm˧˧ ɗəːm˧˧