Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U+7661, 癡
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-7661

[U+7660]
CJK Unified Ideographs
[U+7662]

Tra cứu

[sửa]
  • Bộ thủ: + 14 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “疒 14” ghi đè từ khóa trước, “廴51”.

Chuyển tự

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Danh từ

[sửa]

  1. (Thông tục) Người ngờ nghệch, người ngớ ngẩn, người khờ dại.

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

si, ngây

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
si˧˧ ŋəj˧˧ʂi˧˥ ŋəj˧˥ʂi˧˧ ŋəj˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʂi˧˥ ŋəj˧˥ʂi˧˥˧ ŋəj˧˥˧