Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U+798E, 禎
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-798E

[U+798D]
CJK Unified Ideographs
[U+798F]

U+FA53, 禎
CJK COMPATIBILITY IDEOGRAPH-FA53

[U+FA52]
CJK Compatibility Ideographs
[U+FA54]

Tra cứu

[sửa]
  • Bộ thủ: + 9 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “示 09” ghi đè từ khóa trước, “幺54”.

Chuyển tự

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Danh từ

[sửa]

  1. To cut (make) one's lucky chuồn, tẩu, chạy trốn.

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

trinh

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ʨïŋ˧˧tʂïn˧˥tʂɨn˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʂïŋ˧˥tʂïŋ˧˥˧