Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán[sửa]

U+7A1A, 稚
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-7A1A

[U+7A19]
CJK Unified Ideographs
[U+7A1B]

Tra cứu[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Tiếng Quan Thoại[sửa]

Danh từ[sửa]

  1. Tuổi thơ ấu, thời thơ ấu.

Chữ Nôm[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

trĩ, trẻ

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ʨiʔi˧˥ ʨɛ̰˧˩˧tʂi˧˩˨ tʂɛ˧˩˨tʂi˨˩˦ tʂɛ˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʂḭ˩˧ tʂɛ˧˩tʂi˧˩ tʂɛ˧˩tʂḭ˨˨ tʂɛ̰ʔ˧˩