Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U+7B2F, 笯
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-7B2F

[U+7B2E]
CJK Unified Ideographs
[U+7B30]

Tra cứu

[sửa]
  • Bộ thủ: + 5 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “竹 05” ghi đè từ khóa trước, “弋54”.

Chuyển tự

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Danh từ

[sửa]

  1. Lông chim.

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

, ,

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
nɔ̤˨˩ no˧˧ nɔʔɔ˧˥˧˧ no˧˥˧˩˨˨˩ no˧˧˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
˧˧ no˧˥ nɔ̰˩˧˧˧ no˧˥˧˩˧˧ no˧˥˧ nɔ̰˨˨