蝗
Giao diện
Tra từ bắt đầu bởi | |||
蝗 |
Chữ Hán
[sửa]
|
Tra cứu
[sửa]Chuyển tự
[sửa]- Quan thoại
- (Tiêu chuẩn)
- (Bính âm):
- (Chú âm phù hiệu): ㄏㄨㄤˊ
- (Thành Đô, SP): huang2
- (Đông Can, Chữ Kirin và Wiktionary): хуон (huon, I)
- (Tiêu chuẩn)
- Quảng Đông
- (Quảng Châu–Hong Kong, Việt bính): wong4
- (Đài Sơn, Wiktionary): vong3
- Khách Gia
- (Sixian, PFS): fòng
- (Mai Huyện, Quảng Đông): fong2
- Mân Bắc (KCR): huǎng
- Mân Đông (BUC): huòng
- Mân Nam
- (Mân Tuyền Chương, POJ): hông
- (Triều Châu, Peng'im): huang5
- Ngô
- (Northern): 6waon
- Tương (Trường Sa, Wiktionary): fan2
- Quan thoại
- (Hán ngữ tiêu chuẩn)+
- Bính âm:
- Chú âm phù hiệu: ㄏㄨㄤˊ
- Tongyong Pinyin: huáng
- Wade–Giles: huang2
- Yale: hwáng
- Gwoyeu Romatzyh: hwang
- Palladius: хуан (xuan)
- IPA Hán học (ghi chú): /xu̯ɑŋ³⁵/
- (Thành Đô)
- Bính âm tiếng Tứ Xuyên: huang2
- Scuanxua Ladinxua Xin Wenz: xuong
- IPA Hán học(ghi chú): /xuaŋ²¹/
- (Đông Can)
- Chữ Kirin và Wiktionary: хуон (huon, I)
- IPA Hán học (ghi chú): /xuɑŋ²⁴/
- (Lưu ý: Cách phát âm trong tiếng Đông Can hiện đang được thử nghiệm và có thể không chính xác.)
- (Hán ngữ tiêu chuẩn)+
- Quảng Đông
- (Standard Cantonese, Guangzhou–Hong Kong)
- Jyutping: wong4
- Yale: wòhng
- Cantonese Pinyin: wong4
- Guangdong Romanization: wong4
- Sinological IPA (key): /wɔːŋ²¹/
- (Tiếng Đài Sơn, Taicheng)
- Wiktionary: vong3
- IPA Hán học (ghi chú): /vɔŋ²²/
- (Standard Cantonese, Guangzhou–Hong Kong)
- Khách Gia
- (Sixian, bao gồm Miêu Lật và Mỹ Nùng)
- Pha̍k-fa-sṳ: fòng
- Hệ thống La Mã hóa tiếng Khách Gia: fongˇ
- Bính âm tiếng Khách Gia: fong2
- IPA Hán học : /foŋ¹¹/
- (Mai Huyện)
- Quảng Đông: fong2
- IPA Hán học : /fɔŋ¹¹/
- (Sixian, bao gồm Miêu Lật và Mỹ Nùng)
- Mân Bắc
- (Kiến Âu)
- La Mã hóa phương ngữ Kiến Ninh: huǎng
- IPA Hán học (ghi chú): /xuaŋ²¹/
- (Kiến Âu)
- Mân Đông
- (Phúc Châu)
- Bàng-uâ-cê: huòng
- IPA Hán học (ghi chú): /huoŋ⁵³/
- (Phúc Châu)
- Mân Nam
- (Mân Tuyền Chương: Xiamen, Quanzhou, Zhangzhou)
- Phiên âm Bạch thoại: hông
- Tâi-lô: hông
- Phofsit Daibuun: hoong
- IPA (Hạ Môn, Tuyền Châu): /hɔŋ²⁴/
- IPA (Chương Châu): /hɔŋ¹³/
- (Triều Châu)
- Peng'im: huang5
- Phiên âm Bạch thoại-like: huâng
- IPA Hán học (ghi chú): /huaŋ⁵⁵/
- (Mân Tuyền Chương: Xiamen, Quanzhou, Zhangzhou)
- Ngô
- Tương
- (Trường Sa)
- Wiktionary: fan2
- IPA Hán học (ghi chú): /ɸan¹³/
- (Trường Sa)
Tiếng Trung Quốc
[sửa]Danh từ
[sửa]蝗
- Châu chấu.
- (Hồng Kông, xúc phạm) Người di cư Đại lục.
Tiếng Quan Thoại
[sửa]Danh từ
[sửa]蝗
- Xem 蝗#Tiếng Trung Quốc.
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Từ 蝗 trên 字海 (叶典)
Chữ Nôm
[sửa](trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Cách phát âm
[sửa]蝗
蝗 viết theo chữ quốc ngữ |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
hwa̤ːŋ˨˩ | hwaːŋ˧˧ | hwaːŋ˨˩ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
hwaŋ˧˧ |
Thể loại:
- Mục từ chữ Hán
- Khối ký tự CJK Unified Ideographs
- Ký tự chữ viết chữ Hán
- Chữ Hán 15 nét
- Chữ Hán bộ 虫 + 9 nét
- Mục từ chữ Hán có dữ liệu Unicode
- Mục từ tiếng Trung Quốc
- Mục từ tiếng Quan Thoại
- Mục từ tiếng Tứ Xuyên
- Mục từ tiếng Đông Can
- Mục từ tiếng Quảng Đông
- Mục từ tiếng Đài Sơn
- Mục từ tiếng Khách Gia
- Mục từ tiếng Mân Bắc
- Mục từ tiếng Mân Đông
- Mục từ tiếng Mân Tuyền Chương
- Mục từ tiếng Trều Châu
- Mục từ tiếng Ngô
- Mục từ tiếng Tương
- hanzi tiếng Trung Quốc
- hanzi tiếng Quan Thoại
- hanzi tiếng Tứ Xuyên
- hanzi tiếng Đông Can
- hanzi tiếng Quảng Đông
- hanzi tiếng Đài Sơn
- hanzi tiếng Khách Gia
- hanzi tiếng Mân Bắc
- hanzi tiếng Mân Đông
- hanzi tiếng Mân Tuyền Chương
- hanzi tiếng Trều Châu
- hanzi tiếng Ngô
- hanzi tiếng Tương
- Danh từ tiếng Trung Quốc
- Danh từ tiếng Quan Thoại
- Danh từ tiếng Tứ Xuyên
- Danh từ tiếng Đông Can
- Danh từ tiếng Quảng Đông
- Danh từ tiếng Đài Sơn
- Danh từ tiếng Khách Gia
- Danh từ tiếng Mân Bắc
- Danh từ tiếng Mân Đông
- Danh từ tiếng Mân Tuyền Chương
- Danh từ tiếng Trều Châu
- Danh từ tiếng Ngô
- Danh từ tiếng Tương
- Mục từ tiếng Trung Quốc có cách phát âm IPA
- Chinese terms spelled with 蝗
- Mục từ tiếng Hán
- Danh từ
- Mục từ chữ Nôm
- Mục từ tiếng Việt có cách phát âm IPA