Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U+8CEC, 賬
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-8CEC

[U+8CEB]
CJK Unified Ideographs
[U+8CED]

Tra cứu

[sửa]
  • Bộ thủ: + 8 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “貝 08” ghi đè từ khóa trước, “水39”.

Chuyển tự

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Danh từ

[sửa]

  1. Nợ.

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

trương, trướng

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ʨɨəŋ˧˧ ʨɨəŋ˧˥tʂɨəŋ˧˥ tʂɨə̰ŋ˩˧tʂɨəŋ˧˧ tʂɨəŋ˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʂɨəŋ˧˥ tʂɨəŋ˩˩tʂɨəŋ˧˥˧ tʂɨə̰ŋ˩˧