Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U+9031, 週
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-9031

[U+9030]
CJK Unified Ideographs
[U+9032]

Tra cứu

[sửa]
  • Bộ thủ: + 8 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “辵 08” ghi đè từ khóa trước, “火39”.

Chuyển tự

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Danh từ

[sửa]

  1. Tuần, khoảng thời gian 7 ngày.

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

chu, châu

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ʨu˧˧ ʨəw˧˧ʨu˧˥ ʨəw˧˥ʨu˧˧ ʨəw˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʨu˧˥ ʨəw˧˥ʨu˧˥˧ ʨəw˧˥˧